🌟 돌개바람

Danh từ  

1. 나선 모양으로 빙글빙글 돌며 부는 바람.

1. GIÓ XOÁY: Gió thổi quay tròn tròn hình xoắn ốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌개바람이 거세다.
    The gusty wind is strong.
  • 돌개바람이 누그러지다.
    The gusty wind abates.
  • 돌개바람이 불다.
    The gusty wind blows.
  • 돌개바람이 일다.
    There is a gust of wind.
  • 돌개바람이 휘몰아치다.
    A gust of wind blows.
  • 구름이 많이 끼기 시작하더니 돌개바람이 몰려왔다.
    It began to get cloudy and a gust of wind came in.
  • 아름드리 나무가 거센 돌개바람에 뿌리째 뽑히고 꺾였다.
    The trees were uprooted and broken by the strong gusts of stone.
  • 갑자기 주위가 캄캄해지면서 돌개바람이 일어나 모든 것을 휩쓸었다.
    Suddenly the surroundings were darkened, and a gust of wind arose and swept everything away.
  • 주택가를 파괴할 정도의 강력한 돌개바람이 오후가 들면서 조금 누그러졌다.
    A strong gust of wind, strong enough to destroy the residential area, softened a little in the afternoon.
  • 한낮에 돌개바람이 불어 자동차와 집 할 것 없이 온 마을을 휩쓸고 가버렸다.
    In the middle of the day, a gust of wind swept through the whole village, with cars and houses.
  • 강력한 돌개바람이 일어 주차된 자동차가 아예 한 바퀴를 돌아 버리는 일도 있었다.
    There was a powerful gust of wind that caused a parked car to go around once.
  • 북부 지방에 강한 돌개바람이 불어 조립식 주택가를 덮치면서 많은 사상자가 발생했다.
    A strong gust of wind blew in the northern part of the country, causing many casualties as it hit prefabricated residential areas.
Từ đồng nghĩa 회오리바람: 나선 모양으로 빙글빙글 돌며 부는 바람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌개바람 (돌ː개바람)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46)