🌟 덜렁덜렁

Phó từ  

1. 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리는 모양.

1. LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Hình ảnh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo liên tục đung đưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덜렁덜렁 달려 있다.
    It's dangling.
  • Google translate 덜렁덜렁 붙어 있다.
    It's stuck together.
  • Google translate 덜렁덜렁 흔들다.
    Shake shake.
  • Google translate 덜렁덜렁 흔들리다.
    Shake shake.
  • Google translate 지수는 덜렁덜렁 달려 있는 귀걸이가 거추장스러워 빼 버렸다.
    Jisoo took out her earrings because they were cumbersome.
  • Google translate 태풍이 불면서 망가진 간판이 덜렁덜렁 흔들리는 것이 몹시 위태로워 보였다.
    The rattling of the broken sign as the typhoon blew seemed extremely precarious.
  • Google translate 벽에 지저분하게 덜렁덜렁 붙어 있는 사진들 좀 뗄 수 없니?
    Can't you take off some messy pictures on the wall?
    Google translate 알겠어요, 엄마.
    Okay, mom.
작은말 달랑달랑: 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리는 모양., 작은 물체가 가볍게 자꾸 흔…

덜렁덜렁: danglingly,ふらりふらり,,tintineando reiteradamente,بشكل متدلٍّ,бөнжиг бөнжиг, унжига, санжига,lủng là lủng lẳng,โยกเยก, (สั่น)คลอน, (สั่น)ไหว,goyang-goyang, ayun-ayun,,摇摇晃晃,

2. 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리는 소리.

2. LENG CA LENG KENG: Âm thanh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo liên tục đung đưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덜렁덜렁 소리를 내다.
    Make a rattling noise.
  • Google translate 덧문이 덜렁덜렁 소리를 내며 흔들리고 있었다.
    The shutters were rattling and swaying.
작은말 달랑달랑: 작은 물체가 가볍게 매달려 자꾸 흔들리는 모양., 작은 물체가 가볍게 자꾸 흔…

3. 차분하지 못하고 자꾸 덤벙거리면서 가볍게 행동하는 모양.

3. HẤP RA HẤP TẤP, LẬT ĐA LẬT ĐẬT: Hình ảnh không điềm tĩnh và hay hấp tấp đồng thời hành động khinh xuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덜렁덜렁 걷다.
    Roll along.
  • Google translate 덜렁덜렁 행동하다.
    Act rashly.
  • Google translate 내가 먼저 걷기 시작하자 동생은 덜렁덜렁 내 뒤를 따라왔다.
    When i started walking first, my brother rattled along behind me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜렁덜렁 (덜렁덜렁)
📚 Từ phái sinh: 덜렁덜렁하다: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.,…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Việc nhà (48) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159)