🌟 독신자 (獨身者)

Danh từ  

1. 배우자가 없이 혼자 사는 사람.

1. NGƯỜI ĐỘC THÂN: Người sống một mình không có bạn đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독신자 모임.
    Single people's group.
  • Google translate 독신자 아파트.
    Single apartment.
  • Google translate 독신자가 증가하다.
    The number of singles increases.
  • Google translate 독신자로 살다.
    Live single.
  • Google translate 최근 독신자가 증가하면서 독신자를 겨냥한 소형 주택도 늘고 있다.
    With the recent increase in single people, more and more small homes are aimed at single people.
  • Google translate 독신자들은 결혼과 자녀에 대한 부담이 없으며 기혼자에 비해 생활이 자유롭다.
    Single people have no burden on marriage and children, and they have a free life compared to married people.
  • Google translate 승규는 독신주의라면서 여자 친구가 항상 있는 것 같아.
    Seung-gyu says he's celibate and seems to have a girlfriend all the time.
    Google translate 독신자들이 결혼을 포기한 거지 연애를 포기한 건 아니잖아.
    Single people gave up marriage, not dating.
Từ tham khảo 독신녀(獨身女): 배우자가 없이 혼자 사는 여자.

독신자: single person,どくしんしゃ【独身者】,célibataire,célibe, soltero, solterón,عازب,ганц бие хүн, гоонь хүн,người độc thân,คนโสด, คนที่อยู่เป็นโสด,orang tidak menikah,неженатый человек,独身, 单身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독신자 (독씬자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7)