🌟 독신자 (獨身者)

Danh từ  

1. 배우자가 없이 혼자 사는 사람.

1. NGƯỜI ĐỘC THÂN: Người sống một mình không có bạn đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독신자 모임.
    Single people's group.
  • 독신자 아파트.
    Single apartment.
  • 독신자가 증가하다.
    The number of singles increases.
  • 독신자로 살다.
    Live single.
  • 최근 독신자가 증가하면서 독신자를 겨냥한 소형 주택도 늘고 있다.
    With the recent increase in single people, more and more small homes are aimed at single people.
  • 독신자들은 결혼과 자녀에 대한 부담이 없으며 기혼자에 비해 생활이 자유롭다.
    Single people have no burden on marriage and children, and they have a free life compared to married people.
  • 승규는 독신주의라면서 여자 친구가 항상 있는 것 같아.
    Seung-gyu says he's celibate and seems to have a girlfriend all the time.
    독신자들이 결혼을 포기한 거지 연애를 포기한 건 아니잖아.
    Single people gave up marriage, not dating.
Từ tham khảo 독신녀(獨身女): 배우자가 없이 혼자 사는 여자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독신자 (독씬자)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)