🌟 소포 (小包)

☆☆☆   Danh từ  

1. 우편으로 보내는, 포장된 작은 짐.

1. BƯU PHẨM, BƯU KIỆN: Hành lý nhỏ được đóng gói và gửi qua đường bưu điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소포 꾸러미.
    Pack of parcels.
  • Google translate 소포를 놓다.
    Lay a package.
  • Google translate 소포를 뜯다.
    Unpack a parcel.
  • Google translate 소포를 받다.
    Receive a parcel.
  • Google translate 소포를 배달하다.
    Deliver parcels.
  • Google translate 소포를 보내다.
    Send a package.
  • Google translate 소포를 부치다.
    Send a parcel.
  • Google translate 유민이는 우편배달부에게 받은 소포를 뜯어 보았다.
    Yoomin opened the package he had received from the mailman.
  • Google translate 세윤이는 미국에 사는 동생에게 한국 음식을 넣은 소포를 부쳤다.
    Seyoon sent a package with korean food to her brother in the united states.
  • Google translate 안녕하세요. 소포를 배달해 드리려고 하는데 댁에 계신가요?
    Hello. i'd like to deliver a package to you, are you at home?
    Google translate 아니요. 경비실에 맡겨 주세요.
    No. please leave it at the security office.

소포: package; parcel,こづつみ【小包】。こづつみゆうびんぶつ【小包郵便物】,colis, paquet,paquete, bulto,طرد,илгээмж,bưu phẩm, bưu kiện,พัสดุภัณฑ์, พัสดุไปรษณีย์, ไปรษณียภัณฑ์,paket, kiriman,посылка; почта,包裹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소포 (소ː포)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện)  


🗣️ 소포 (小包) @ Giải nghĩa

🗣️ 소포 (小包) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)