🌟 소프트웨어 (software)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 소프트웨어 (software) @ Ví dụ cụ thể
- 경찰은 소프트웨어 불법 복제물의 확산을 방지하기 위해 감시를 강화하였다. [복제물 (複製物)]
- 소프트웨어 호환성. [호환성 (互換性)]
- 이 소프트웨어는 호환성이 뛰어나서 대부분의 컴퓨터에서 활용될 수 있다. [호환성 (互換性)]
- 업무용 소프트웨어. [업무용 (業務用)]
- 소프트웨어 기업들은 경쟁적으로 사무용 프로그램을 내놓으면서 시장 선점에 열을 올리고 있다. [선점 (先占)]
- 대학에서 멀티미디어를 전공한 김 씨는 소프트웨어 개발 회사에 취업했다. [멀티미디어 (multimedia)]
- 호환되는 소프트웨어. [호환되다 (互換되다)]
- 수입 소프트웨어가 국내산 기종과 호환되지 않아서 나는 외국 기종도 구입해야 했다. [호환되다 (互換되다)]
- 사무용 소프트웨어. [사무용 (事務用)]
- 우리 회사에서는 이번에 소프트웨어 엔지니어 삼백 명을 뽑기로 했다. [엔지니어 (engineer)]
🌷 ㅅㅍㅌㅇㅇ: Initial sound 소프트웨어
-
ㅅㅍㅌㅇㅇ (
소프트웨어
)
: 컴퓨터나 그와 관련 장치들을 작동을 시키는 데 사용되는 다양한 종류의 프로그램.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN MỀM: Các chương trình đa dạng được sử dụng vào việc vận hành máy tính hoặc các thiết bị liên quan đến máy tính.
• Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104)