🌟 소프트웨어 (software)

  Danh từ  

1. 컴퓨터나 그와 관련 장치들을 작동을 시키는 데 사용되는 다양한 종류의 프로그램.

1. PHẦN MỀM: Các chương trình đa dạng được sử dụng vào việc vận hành máy tính hoặc các thiết bị liên quan đến máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소프트웨어 경쟁.
    Software competition.
  • Google translate 소프트웨어 업계.
    The software industry.
  • Google translate 소프트웨어 연구.
    Software research.
  • Google translate 소프트웨어 제품.
    Software products.
  • Google translate 소프트웨어 회사.
    Software company.
  • Google translate 소프트웨어를 개발하다.
    Develop software.
  • Google translate 유민이는 컴퓨터에 바이러스 퇴치용 소프트웨어를 설치했다.
    Yumin installed anti-virus software on his computer.
  • Google translate 정부가 프로그램 불법 복제를 막았더니 소프트웨어 산업의 매출이 늘었다.
    Sales in the software industry have increased since the government prevented illegal program copying.
  • Google translate 민준 씨는 어떤 분야에 종사하고 계십니까?
    What field are you in?
    Google translate 저는 게임을 개발하는 소프트웨어 회사에서 근무하고 있습니다.
    I work for a software company that develops games.
Từ tham khảo 하드웨어(hardware): 컴퓨터를 구성하는 기계 장치의 몸체.

소프트웨어: software,ソフトウエア,logiciel,software, programa,برامج,программ хангамж,phần mềm,ซอฟต์แวร์,piranti lunak,программное обеспечение,软件,


📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 소프트웨어 (software) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 소프트웨어 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104)