🌟 답지 (答紙)

Danh từ  

1. 문제에 대한 답을 쓴 종이.

1. GIẤY ĐÁP ÁN: Giấy có ghi lời giải về vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 틀린 답지.
    Wrong answer.
  • Google translate 답지를 만들다.
    Make an answer sheet.
  • Google translate 답지를 보다.
    See the answer sheet.
  • Google translate 답지를 분실하다.
    Lose the answer sheet.
  • Google translate 답지를 잃어버리다.
    Lose the answer sheet.
  • Google translate 답지를 참고하다.
    See answer sheet.
  • Google translate 엄마는 민준이가 수학 문제를 풀 때 답지를 미리 보지 못하게 하셨다.
    My mom wouldn't let min-joon read the answer sheet in advance when he solved the math problems.
  • Google translate 지수는 교재의 답지를 잃어버려 문제를 풀고 나서 정답을 확인할 수 없었다.
    Jisoo lost the answer sheet in the textbook and was unable to confirm the answer after solving the problem.
  • Google translate 네가 쓴 답을 답지와 비교해 봤어?
    Did you compare your answer to the answer sheet?
    Google translate 응. 매겨 보니까 생각보다 엄청 많이 틀렸어.
    Yeah. i've been trying to make a lot of mistakes.
Từ đồng nghĩa 답안지(答案紙): 문제에 대한 답을 쓰는 종이. 또는 답을 쓴 종이.

답지: answer sheet,かいとう【解答】,fiche, copie de réponses,hoja de respuesta del examen,ورقة الإجابة,хариултын хуудас,giấy đáp án,กระดาษคำตอบ, กระดาษเฉลยคำตอบ,kertas ujian, lembar jawaban,лист ответов,答案纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답지 (답찌)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Xin lỗi (7)