🌟 등고선 (等高線)

Danh từ  

1. 지도에서 높이가 같은 지점을 연결해서 그린 곡선.

1. ĐƯỜNG CÙNG CAO ĐỘ (TRÊN BẢN ĐỒ): Đường cong vẽ nối liền những điểm cùng độ cao trên bản đồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지도의 등고선.
    Contours on a map.
  • Google translate 등고선을 그리다.
    Draw contours.
  • Google translate 같은 방언을 쓰는 지역을 연결해서 곡선을 그리면 마치 지도의 등고선과 같은 선을 그릴 수 있다.
    If you connect areas that speak the same dialect and draw curves, you can draw lines like contours on a map.
  • Google translate 요즘에 지리 시간에는 뭘 배우니?
    What do you learn in geography class these days?
    Google translate 지도에서 등고선과 축척 보는 법을 배우고 있어요.
    I'm learning how to look at contours and scales on a map.

등고선: contour,とうこうせん【等高線】,courbe de niveaux, ligne isophyse,curva de nivel, línea de nivel,خطّ كفافي,тэгш өндрийн шугам,đường cùng cao độ (trên bản đồ),เส้นชั้น, เส้นชั้นความสูง, เส้นรอบขอบ,garis kontur,горизонталь,等高线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등고선 (등ː고선)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)