🌟 막차 (막 車)

☆☆   Danh từ  

1. 그날 마지막으로 운행되는 차.

1. CHUYẾN XE CUỐI, CHUYẾN XE CUỐI NGÀY: Xe được vận hành cuối cùng vào ngày đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘 막차
    Last train today.
  • Google translate 막차 시각.
    Last train time.
  • Google translate 막차가 끊기다.
    The last train is cut off.
  • Google translate 막차가 출발하다.
    The last train departs.
  • Google translate 막차를 놓치다.
    Miss the last train.
  • Google translate 막차로 떠나다.
    Leave for the last train.
  • Google translate 막차에 탑승하다.
    To board the last train.
  • Google translate 자정이 넘은 시각, 막차도 모두 끊기고 도로는 한산했다.
    After midnight, all the last trains were cut off and the roads were deserted.
  • Google translate 지하철 2호선 신촌역의 막차 시간은 평일 기준으로 23시 46분이었다.
    The last train time at sinchon station on subway line 2 was 23:46 on a weekday basis.
  • Google translate 아직 열한 시밖에 안 됐는데 조금 더 놀다 가자.
    It's only eleven o'clock yet, so let's play a little more.
    Google translate 안 돼. 우리 집으로 가는 버스는 막차가 일찍 끊겨서 빨리 안 가면 버스를 못 타.
    No. the last bus to my house got cut off early, so if you don't hurry up, you can't catch the bus.
Từ trái nghĩa 첫차(첫車): 그날의 맨 처음 떠나는 차.

막차: last bus; last train,しゅうしゃ【終車】,dernier train, dernier bus, dernier autobus,último transporte,آخر قطار [حافلة],сүүлийн унаа,chuyến xe cuối, chuyến xe cuối ngày,รถเที่ยวสุดท้าย, รถ(ไฟ)ขบวนสุดท้าย,kendaraan terakhir, bus terakhir, kereta terakhir,последний поезд; последний автобус,末班车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막차 (막차)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 막차 (막 車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59)