🌟 드라이버 (driver)
Danh từ
🗣️ 드라이버 (driver) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄹㅇㅂ: Initial sound 드라이버
-
ㄷㄹㅇㅂ (
드라이브
)
: 구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÁI XE ĐI DẠO: Việc đi ô tô vì vui thú và ngắm cảnh. -
ㄷㄹㅇㅂ (
드라이버
)
: 나사못을 돌려서 박거나 빼는 기구.
Danh từ
🌏 TUỐC NƠ VÍT: Dụng cụ xoay rồi đóng hoặc tháo đinh vít.
• Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28)