🌟 드르륵
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 드르륵 (
드르륵
)
📚 Từ phái sinh: • 드르륵거리다: 큰 물건이 여럿이 다 또는 하나가 여러 번 구르다가 멎는 소리가 나다., … • 드르륵대다: 큰 물건이 여럿이 다 또는 하나가 여러 번 구르다가 멎는 소리가 나다., 큰… • 드르륵하다: 큰 물건이 구르다가 뚝 멎는 소리가 나다., 큰 물건이 미끄러지는 소리가 나…
🗣️ 드르륵 @ Ví dụ cụ thể
- 언니가 마루를 쿵쾅이며 건너와 미닫이문을 드르륵 열었다. [쿵쾅이다]
🌷 ㄷㄹㄹ: Initial sound 드르륵
-
ㄷㄹㄹ (
도르래
)
: 바퀴에 줄을 걸어서 돌려 물건을 들어올리거나 옮기는 장치.
Danh từ
🌏 CÁI RÒNG RỌC: Dụng cụ gồm bánh xe có dây kéo và quay được, dùng để kéo hay di chuyển đồ vật. -
ㄷㄹㄹ (
들러리
)
: 결혼식에서 신랑이나 신부를 거들며 함께 서서 식을 돕는 사람.
Danh từ
🌏 PHÙ DÂU, CÔ DÂU PHỤ, PHÙ RỄ, CHÚ RỄ PHỤ: Người đứng cùng và giúp cô dâu hay chú rễ làm lễ trong lễ cưới. -
ㄷㄹㄹ (
드르르
)
: 바퀴나 문짝 등이 단단한 바닥에 굴러갈 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỘC CỘC, MỘT CÁCH LỌC XỌC: Âm thanh phát ra khi cánh cửa hoặc bánh xe quay trên nền cứng.Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㄷㄹㄹ (
드르릉
)
: 크고 시끄럽게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 KÈN KẸT, RẦM RĨ, ẦM Ĩ: Tiếng vang to và ầm ĩ. -
ㄷㄹㄹ (
도르르
)
: 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.
Phó từ
🌏 (CON QUAY) RO RO: Hình ảnh vật thể có độ dày mỏng và khổ hẹp được cuộn nhanh và mạnh. -
ㄷㄹㄹ (
도르르
)
: 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TRÒN TRÒN, VÒNG VÒNG: Âm thanh vật nhỏ và tròn lăn nhẹ. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄷㄹㄹ (
두르르
)
: 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 CỌC CỌC, CẠCH CẠCH, VÒNG VÒNG, TRÒN TRÒN: Âm thanh mà vật tròn và to lăn đi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄷㄹㄹ (
드르렁
)
: 크고 시끄럽게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 OANG OANG, RẦM RẦM: Tiếng vang to và ầm ĩ. -
ㄷㄹㄹ (
드르륵
)
: 큰 물건이 바닥에 닿아 거칠게 미끄러질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 XÈN XẸT, KIN KÍT, KEN KÉT: Tiếng phát ra khi vật to lớn chạm xuống nền và trượt mạnh. -
ㄷㄹㄹ (
두르르
)
: 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.
Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG, TRÒN TRÒN: Hình ảnh vật thể có bề dày mỏng và khổ to được cuộn lại nhanh và mạnh.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81)