🌟 드르륵

Phó từ  

1. 큰 물건이 바닥에 닿아 거칠게 미끄러질 때 나는 소리.

1. XÈN XẸT, KIN KÍT, KEN KÉT: Tiếng phát ra khi vật to lớn chạm xuống nền và trượt mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드르륵 소리.
    A rattling sound.
  • 드르륵 끌리다.
    Dragging along.
  • 드르륵 돌아가다.
    Fluttering.
  • 드르륵 밀리다.
    Dropping back.
  • 드르륵 열리다.
    Open wide.
  • 기계가 드르륵 소리를 내며 돌아간다.
    The machine rolls around.
  • 문이 드르륵 열리더니 누군가가 안으로 들어섰다.
    The door swung open and someone came inside.
  • 탁자를 드르륵 끌어서 옮기는 바람에 장판에 흠이 났다.
    The floorboards were scratched by dragging and moving the table.
  • 옆집에서 아침부터 드르륵 소리가 나네.
    I hear a rattling sound from next door in the morning.
    오늘 옆집 사람들이 이사하나 봐.
    Looks like the people next door are moving today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드르륵 (드르륵)
📚 Từ phái sinh: 드르륵거리다: 큰 물건이 여럿이 다 또는 하나가 여러 번 구르다가 멎는 소리가 나다., … 드르륵대다: 큰 물건이 여럿이 다 또는 하나가 여러 번 구르다가 멎는 소리가 나다., 큰… 드르륵하다: 큰 물건이 구르다가 뚝 멎는 소리가 나다., 큰 물건이 미끄러지는 소리가 나…

🗣️ 드르륵 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365)