🌟 레스토랑 (restaurant)

☆☆☆   Danh từ  

1. 서양 음식을 파는 음식점.

1. NHÀ HÀNG ÂU: Quán ăn bán đồ ăn kiểu phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 레스토랑.
    A fancy restaurant.
  • Google translate 선상 레스토랑.
    A shipboard restaurant.
  • Google translate 이태리 레스토랑.
    Italian restaurant.
  • Google translate 일류 레스토랑.
    Leading restaurant.
  • Google translate 프랑스 레스토랑.
    French restaurant.
  • Google translate 넓은 레스토랑.
    Wide restaurant.
  • Google translate 유명한 레스토랑.
    Famous restaurant.
  • Google translate 레스토랑을 운영하다.
    Operate a restaurant.
  • Google translate 레스토랑을 추천하다.
    Recommend restaurant.
  • Google translate 서울 시내의 프랑스 레스토랑에서 가족 모임을 했다.
    A family gathering was held at a french restaurant in downtown seoul.
  • Google translate 나는 손수 파스타와 피자 등을 개발해 레스토랑을 열었다.
    I developed my own pasta and pizza and opened a restaurant.
  • Google translate 우리는 지중해식 해물 요리로 유명한 집 근처 레스토랑에서 식사를 했다.
    We dined in a restaurant near the house famous for its mediterranean seafood dishes.
  • Google translate 스테이크를 파는 그 레스토랑은 주말에는 손님이 많아 최소 이 주 전에 예약해야 한다.
    The restaurant that sells steak has a lot of customers on weekends, so you have to make a reservation at least two weeks in advance.
  • Google translate 집에 가는 길에 피자를 포장해 갈까요?
    Shall we pack up the pizza on our way home?
    Google translate 포장하지 말고 레스토랑 안에서 먹고 가요.
    Don't wrap it up and eat in the restaurant.

레스토랑: restaurant,レストラン,restaurant,restaurante,مطعم,ресторан,nhà hàng Âu,ภัตตาคาร, ร้านอาหาร,restoran,ресторан,西餐厅,


📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn uống   Gọi món  

🗣️ 레스토랑 (restaurant) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)