🌟 만족감 (滿足感)

Danh từ  

1. 기대하거나 필요한 만큼 이루어져 즐겁고 흐뭇한 마음.

1. CẢM GIÁC MÃN NGUYỆN, CẢM GIÁC THOẢ MÃN: Tâm trạng vui vẻ hài lòng vì đã đạt được như cần thiết hoặc mong đợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커다란 만족감.
    Great satisfaction.
  • Google translate 만족감을 느끼다.
    Feel satisfaction.
  • Google translate 만족감을 더하다.
    Add satisfaction.
  • Google translate 만족감을 드러내다.
    Show satisfaction.
  • Google translate 만족감을 얻다.
    Obtain satisfaction.
  • Google translate 만족감을 주다.
    Give satisfaction.
  • Google translate 나는 질 좋은 물건을 싼 가격에 샀을 때 더할 수 없는 만족감을 느낀다.
    I feel an unparalleled satisfaction when i buy quality goods at a cheap price.
  • Google translate 그는 자신이 출연한 영화를 보고 나서 스스로의 연기에 대하여 만족감을 표시했다.
    He expressed satisfaction with his performance after watching the movie he starred in.
  • Google translate 너는 요즘 어떨 때 가장 뿌듯하고 기분이 좋아?
    When do you feel most proud and happy these days?
    Google translate 저는 열심히 공부한 만큼 성적이 잘 나왔을 때 큰 만족감을 느낍니다.
    I feel great satisfaction when i get good grades as much as i studied hard.

만족감: satisfaction,まんぞくかん【満足感】,sentiment de contentement, sentiment de satisfaction,sentimiento de satisfacción,شعور بالرضا، شعور بالاكتفاء,сэтгэл ханамж,cảm giác mãn nguyện, cảm giác thoả mãn,ความรู้สึกพอใจ, ความรู้สึกพึงพอใจ, ความรู้สึกอิ่มเอิบใจ, ความรู้สึกอิ่มอกอิ่มใจ,perasaan puas, kepuasan,чувство удовлетворения,满足感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만족감 (만족깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57)