🌟 떠나보내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠나보내다 (
떠나보내다
) • 떠나보내어 () • 떠나보내니 ()
🗣️ 떠나보내다 @ Giải nghĩa
- 전송하다 (餞送하다) : 예를 갖추어 떠나보내다.
🗣️ 떠나보내다 @ Ví dụ cụ thể
- 수족을 떠나보내다. [수족 (手足)]
🌷 ㄸㄴㅂㄴㄷ: Initial sound 떠나보내다
-
ㄸㄴㅂㄴㄷ (
떠나보내다
)
: 있던 곳을 떠나 다른 곳으로 가게 하다.
Động từ
🌏 TỐNG TIỄN, TỐNG ĐI, TIỄN ĐI: Khiến cho rời khỏi nơi đang ở mà đi đến nơi khác.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28)