🌟 떠나보내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠나보내다 (
떠나보내다
) • 떠나보내어 () • 떠나보내니 ()
🗣️ 떠나보내다 @ Giải nghĩa
- 전송하다 (餞送하다) : 예를 갖추어 떠나보내다.
🗣️ 떠나보내다 @ Ví dụ cụ thể
- 수족을 떠나보내다. [수족 (手足)]
🌷 ㄸㄴㅂㄴㄷ: Initial sound 떠나보내다
-
ㄸㄴㅂㄴㄷ (
떠나보내다
)
: 있던 곳을 떠나 다른 곳으로 가게 하다.
Động từ
🌏 TỐNG TIỄN, TỐNG ĐI, TIỄN ĐI: Khiến cho rời khỏi nơi đang ở mà đi đến nơi khác.
• Xin lỗi (7) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98)