🌟 떠나보내다

Động từ  

1. 있던 곳을 떠나 다른 곳으로 가게 하다.

1. TỐNG TIỄN, TỐNG ĐI, TIỄN ĐI: Khiến cho rời khỏi nơi đang ở mà đi đến nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남편을 떠나보내다.
    Send your husband away.
  • 자식들을 떠나보내다.
    Send one's children away.
  • 객지로 떠나보내다.
    Send away.
  • 외국으로 떠나보내다.
    Send away to a foreign country.
  • 멀리 떠나보내다.
    Send away far away.
  • 자식들을 모두 서울로 떠나보내고 나니 마음 한구석이 몹시 허전했다.
    After sending all my children to seoul, i felt very empty.
  • 절친한 친구를 외국으로 떠나보낼 생각에 벌써부터 눈물이 날 것 같았다.
    I was already about to cry at the thought of sending my best friend abroad.
  • 지수가 십 년 넘게 기르던 개를 시골 할머니 댁으로 떠나보냈대.
    Jisoo sent a dog she had been raising for more than a decade to her grandmother's house in the country.
    그렇게 애지중지하며 키웠는데 지수가 무척 서운해 하겠네.
    You must be very sad to raise her so fondly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠나보내다 (떠나보내다) 떠나보내어 () 떠나보내니 ()


🗣️ 떠나보내다 @ Giải nghĩa

🗣️ 떠나보내다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 떠나보내다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98)