🌟 딜레마 (dilemma)

Danh từ  

1. 두 가지 중 어떤 선택을 하든지 좋지 않은 결과가 나와 이러지도 저러지도 못하는 곤란한 상황.

1. THẾ TIẾN THOÁI LƯỠNG NAN, TÌNH TRẠNG KHÓ XỬ: Tình trạng khó xử không biết làm thế nào vì dù chọn việc nào trong hai việc đều có kết quả không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딜레마를 겪다.
    Suffer a dilemma.
  • Google translate 딜레마를 경험하다.
    Experience a dilemma.
  • Google translate 딜레마에 빠지다.
    Get into a dilemma.
  • Google translate 김 사장은 큰아들과 작은아들의 재산 상속 문제로 딜레마에 빠졌다.
    Kim is in a dilemma over the inheritance of his eldest son and his younger son.
  • Google translate 김 대리는 야근 때문에 딸아이가 아픈데도 집에 가지 못하는 딜레마를 겪어야 했다.
    Kim had to face a dilemma of not being able to go home even though his daughter was sick due to overtime work.

딜레마: dilemma,ジレンマ,dilemne, impasse,dilema,معضلة,дилемм, мухардмал байдал, төвөгтэй байдал,thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử,สถานสถานการณ์ตกอับ, สถานการณ์ตกยาก, สภาพตกอับ, สภาพกลืนไม่เข้าคายไม่ออก, สภาพจนตรอก, ประเด็นที่ต้องการการตัดสินใจ,dilema,дилемма,进退两难,窘境,

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101)