🌟 못살다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 못살다 (
몯ː쌀다
) • 못살아 (몯ː싸라
) • 못사니 (몯ː싸니
) • 못삽니다 (몯ː쌈니다
)📚 Annotation: 주로 '못살게 굴다'로 쓴다.
🌷 ㅁㅅㄷ: Initial sound 못살다
-
ㅁㅅㄷ (
무섭다
)
: 어떤 대상이 꺼려지거나 무슨 일이 일어날까 두렵다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SỢ: Đối tượng nào đó bị né tránh hoặc sợ việc gì đó xảy ra. -
ㅁㅅㄷ (
마시다
)
: 물 등의 액체를 목구멍으로 넘어가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 UỐNG: Làm cho chất lỏng như nước... đi qua cổ họng -
ㅁㅅㄷ (
모시다
)
: 윗사람이나 존경하는 사람 가까이에서 시중을 들거나 함께 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 PHỤNG DƯỠNG: Săn sóc hoặc cùng sống gần với người mình tôn kính hoặc người trên. -
ㅁㅅㄷ (
맞서다
)
: 서로 마주 보고 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG ĐỐI DIỆN: Đứng đối diện với nhau. -
ㅁㅅㄷ (
매섭다
)
: 겁이 날 만큼 사납다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DẰN, DỮ TỢN, HUNG TỢN: Dữ tợn đến mức đáng sợ. -
ㅁㅅㄷ (
막살다
)
: 특별한 계획이 없이 아무렇게나 되는대로 살다.
Động từ
🌏 SỐNG VÔ TƯ, SỐNG VÔ ĐỊNH, SỐNG ĐẾN ĐÂU HAY ĐẾN ĐÓ: Sống thế nào cũng được mà không có kế hoạch đặc biệt. -
ㅁㅅㄷ (
맞상대
)
: 둘이 서로 승부를 겨루기 위해서 마주 대함. 또는 그런 상대.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ĐẦU, ĐỐI THỦ: Sự đối đầu của hai bên để tranh đua thắng bại. Hoặc đối tượng như thế. -
ㅁㅅㄷ (
못살다
)
: 가난하게 살다.
Động từ
🌏 NGHÈO KHÓ, NGHÈO NÀN: Sống một cách nghèo khó. -
ㅁㅅㄷ (
목쉬다
)
: 목이 붓거나 잠겨 목소리가 거칠게 나거나 제대로 나지 않다.
Động từ
🌏 KHẢN CỔ, KHAN TIẾNG: Cổ bị sưng hay bị khàn tắc nên giọng nói trở nên rè hoặc không phát ra tốt được.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155)