🌟 못살다

Động từ  

1. 가난하게 살다.

1. NGHÈO KHÓ, NGHÈO NÀN: Sống một cách nghèo khó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 못사는 나라.
    A country that can't live.
  • 못사는 사람.
    A person who can't live.
  • 못살던 시절.
    Bad days.
  • 못사는 집.
    Unsoughtable house.
  • 못사는 형편.
    The circumstances of not living.
  • 예전에 못살 때만 해도 지금처럼 밥을 남기는 일은 상상할 수 없었다.
    I couldn't imagine leaving rice as it is now when i couldn't live.
  • 엄마는 항상 우리보다 못사는 사람들을 도우며 살아야 한다고 하셨다.
    My mom always said we should help people who are worse off than us.
  • 그냥 버리지 왜 다시 쓰는 거야?
    Just throw it away. why are you rewriting it?
    우리처럼 못사는 형편에는 아껴 써야 해.
    If you can't live like us, you should save it.

2. 견디기 어렵거나 힘들다.

2. KHÔNG SỐNG NỔI, KHÔNG CHỊU NỔI: Khó khăn và vất vả trong việc chịu đựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 못살게 괴롭히다.
    To torment harshly.
  • 못살게 굴다.
    Be mean.
  • 못살게 하다.
    Nasty.
  • 여름이 되자 갑자기 모기가 늘어서 사람들을 못살게 하고 있다.
    Suddenly, mosquitoes are increasing in the summer, killing people.
  • 승규는 어릴 적에 동생을 하도 못살게 굴어서 동생이 울기도 많이 울었다.
    Seung-gyu was so mean to his brother when he was young that he cried a lot.
  • 앞으로 학교에서 못살게 구는 애들 있으면 형한테 말해.
    Tell your brother if there are any kids who are being mean in school.
    응, 형이 걔네들 혼내 줘.
    Yeah, you scold them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 못살다 (몯ː쌀다) 못살아 (몯ː싸라) 못사니 (몯ː싸니) 못삽니다 (몯ː쌈니다)

📚 Annotation: 주로 '못살게 굴다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47)