🌟 무형 (無形)

  Danh từ  

1. 구체적인 모양이나 모습이 없음. 또는 정해진 형식이 없음.

1. VÔ HÌNH: Sự không có hình dáng cụ thể. Hay không có hình thức được quy định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무형의 문화.
    An intangible culture.
  • Google translate 무형의 물질.
    An intangible substance.
  • Google translate 무형의 예술.
    Artless art.
  • Google translate 무형의 요소.
    An intangible element.
  • Google translate 무형의 유산.
    Intangible heritage.
  • Google translate 무형의 자산.
    Intangible assets.
  • Google translate 무형의 재산.
    Intangible property.
  • Google translate 무형의 자원.
    Intangible resources.
  • Google translate 무형의 존재.
    An intangible being.
  • Google translate 무형의 지원.
    Intangible support.
  • Google translate 무형으로 이루어지다.
    Consisting of intangibles.
  • Google translate 무형으로 있다.
    It is intangible.
  • Google translate 음악은 구체적인 모습이 없는 음을 통해 형성되기 때문에 무형 예술이다.
    Music is an intangible art because it is formed through notes that have no specific appearance.
  • Google translate 전통문화는 선조들이 후손에게 남긴 무형의 재산으로 계승, 발전시켜야 한다.
    Traditional culture shall be inherited and developed as intangible property left by ancestors to their descendants.
  • Google translate 윤리와 법은 사람들 사이에서 무형으로 존재하며 사회를 지탱하는 역할을 한다.
    Ethics and law exist intangibles among people and serve to support society.
Từ trái nghĩa 유형(有形): 볼 수 있거나 만질 수 있도록 일정한 모습을 갖추고 있음.

무형: intangibility; formlessness,むけい【無形】,(n.) immatériel, intangible,inmaterialidad,اللاملموس، اللاشكل,биет бус, материаллаг бус, хэлбэр дүрсгүй,vô hình,การไม่มีรูป, การไร้รูปทรง, นามธรรม,tidak berwujud, tidak nyata,нематериальный; невещественный; бесплотный; отвлечённый, абстрактный,无形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무형 (무형)
📚 Từ phái sinh: 무형적: 형체가 없는. 또는 그런 것., 형태도 자취도 없음. 무형하다: 형상이나 형체가 없다.
📚 thể loại: Hình dạng   Nghệ thuật  

🗣️ 무형 (無形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76)