🌟 무비판적 (無批判的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무비판적 (
무비판적
)
📚 Từ phái sinh: • 무비판(無批判): 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않음.
🌷 ㅁㅂㅍㅈ: Initial sound 무비판적
-
ㅁㅂㅍㅈ (
무비판적
)
: 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không phán đoán đúng sai, tốt xấu. -
ㅁㅂㅍㅈ (
무비판적
)
: 옳고 그름, 좋고 나쁨을 판단하지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không phán đoán đúng sai, tốt xấu.
• So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52)