🌟 무성 (無聲)

Danh từ  

1. 소리가 없거나 소리를 내지 않음.

1. SỰ VÔ THANH, SỰ KHÔNG CÓ TIẾNG, SỰ KHÔNG CÓ ÂM THANH: Không có âm thanh hoặc không vang lên âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무성 다큐멘터리.
    A silent documentary.
  • Google translate 무성 영상.
    Voiceless images.
  • Google translate 무성 자료.
    Silent data.
  • Google translate 청각 장애인들을 위해 무성 영상에 자막을 제공하는 방송 채널이 새로 만들어졌다.
    A new broadcasting channel has been created to provide subtitles for silent images for the deaf.
  • Google translate 초창기에 만들어진 다큐멘터리는 설명 없이 영상만 나오는 무성 다큐멘터리 형태였다.
    The documentaries made in the early days were in the form of silent documentaries in which only videos were produced without explanation.
  • Google translate 도청의 위험이 있으므로 군사 기밀은 증거가 남지 않게 무성으로 전달할 수 있는 방법을 써야 한다.
    There is a risk of eavesdropping, so military secrets should be communicated in a silent manner so that there is no evidence left.

무성: being silent,むせい【無声】,absence de son,insonoridad,صامت,дуу чимээгүй, нам гүм, дуугүй, чимээгүй, анир чимээгүй,sự vô thanh, sự không có tiếng, sự không có âm thanh,การไม่มีเสียง, การไม่ส่งเสียง, ความเงียบ,bisu, tak bersuara,беззвучный; немой,无声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무성 (무성)


🗣️ 무성 (無聲) @ Giải nghĩa

🗣️ 무성 (無聲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23)