🌟 반복 (反復)

☆☆   Danh từ  

1. 같은 일을 여러 번 계속함.

1. SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반복 동작.
    Repetitive motion.
  • Google translate 반복 연습.
    Repetitive practice.
  • Google translate 반복 영상.
    Repetitive images.
  • Google translate 반복 학습.
    Repetitive learning.
  • Google translate 반복 훈련.
    Repetitive training.
  • Google translate 반복이 되다.
    Repeat itself.
  • Google translate 반복을 하다.
    Repeat.
  • Google translate 자꾸 반복 연습을 하면 훌라후프를 떨어뜨리는 실수를 하지 않게 된다.
    If you keep practicing it over and over again, you won't make the mistake of dropping the hula hoop.
  • Google translate 상품을 포장하는 일은 반복 작업이라 몸을 움직이지 못해서 매우 피곤했다.
    Packaging the goods was a repetitive task, so i was very tired because i couldn't move my body.
  • Google translate 실험용 쥐에게 며칠 동안 반복 자극을 주면, 쥐는 습관화되어 더 이상 놀라지 않는다.
    When repeated stimuli are given to laboratory mice for several days, the mice become habitual and are no longer surprised.
  • Google translate 다음 체육 시간 전까지 춤 동작을 어떻게 다 외우지?
    How do i memorize all the dance moves before the next pe class?
    Google translate 계속 반복 연습해서 외우는 수밖에 없지.
    I have no choice but to practice and memorize it over and over again.

반복: repetition,はんぷく【反復】,répétition, réitération, reprise,repetición, reiteración,مرارًا وتكرارًا,давталт,sự lặp lại, sự trùng lặp,การซ้ำ, การทำซ้ำ,berulang, berulang-ulang,повторение,反复,重复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반복 (반ː복) 반복이 (반ː보기) 반복도 (반ː복또) 반복만 (반ː봉만)
📚 Từ phái sinh: 반복되다(反復되다): 같은 일이 여러 번 계속되다. 반복하다(反復하다): 같은 일을 여러 번 계속하다.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 반복 (反復) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88)