🌟 반복 (反復)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반복 (
반ː복
) • 반복이 (반ː보기
) • 반복도 (반ː복또
) • 반복만 (반ː봉만
)
📚 Từ phái sinh: • 반복되다(反復되다): 같은 일이 여러 번 계속되다. • 반복하다(反復하다): 같은 일을 여러 번 계속하다.
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🗣️ 반복 (反復) @ Ví dụ cụ thể
- 무의식적 반복. [무의식적 (無意識的)]
- 외국어를 배울 때에는 무의식적 반복을 통해 문장을 입에 배게 하는 것도 중요하다. [무의식적 (無意識的)]
- 내가 신입 사원이었을 때는 노가다 같은 단순 반복 작업만 담당했다. [노가다 (←dokata[土方])]
- 단순 반복. [단순 (單純)]
- 무한 반복. [무한 (無限)]
- 무한으로 반복되다. [무한 (無限)]
- 반복 동작. [동작 (動作)]
- 동작을 반복하다. [동작 (動作)]
- 요가에는 반복해서 하는 동작들이 많다. [동작 (動作)]
- 반복 철저. [철저 (徹底)]
- 흥망성쇠의 반복. [흥망성쇠 (興亡盛衰)]
- 일정한 반복. [일정하다 (一定하다)]
- 규칙적 반복. [규칙적 (規則的)]
- 시조는 내용만큼 형식도 중요해서 음절 수의 규칙적 반복이 반드시 지켜져야 한다. [규칙적 (規則的)]
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 반복
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273)