🌟 반감 (反感)

  Danh từ  

1. 반대하거나 반항하는 감정.

1. SỰ PHẢN CẢM: Tình cảm phản đối hay phản kháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민중의 반감.
    A popular antipathy of the masses.
  • Google translate 강한 반감.
    Strong antipathy.
  • Google translate 깊은 반감.
    Deep animosity.
  • Google translate 반감이 고조되다.
    Disagreements escalate.
  • Google translate 반감이 드러나다.
    Reveals antipathy.
  • Google translate 반감을 갖다.
    Have antipathy.
  • Google translate 반감을 느끼다.
    Feel antipathy.
  • Google translate 반감을 불러일으키다.
    Arouse antipathy.
  • Google translate 반감을 사다.
    Antagonize.
  • Google translate 반감을 품다.
    Harbor animosity.
  • Google translate 그 직원은 늘 자신을 무시하는 상사에 깊은 반감을 가지고 있었다.
    The employee always had a deep antipathy to his boss who ignored him.
  • Google translate 지도자에 대한 반감이 있던 주민들은 결국 반란을 도모하는 데 이르렀다.
    The inhabitants, who had antipathy toward the leader, ended up seeking rebellion.
  • Google translate 저 회사의 노동자들이 파업한지 꽤 되었지?
    It's been a while since the workers at that company went on strike, right?
    Google translate 응. 게다가 회사가 노동자들과 협상하지 않으려 해서 노동자들의 반감이 더 심해지고 있어.
    Yes. besides, the workers' antipathy is getting worse because the company won't negotiate with the workers.

반감: hostility; antagonism; animosity,はんかん【反感】,antipathie, aversion, inimitié,antipatía, antagonismo,شعور عداء,дургүйцэл, дайсагнал, эгдүүцэл, зэвүүрхэл,sự phản cảm,ความไม่ชอบใจ, ความเป็นปรปักษ์, ความเป็นปฏิปักษ์, ความเกลียดชัง, การเป็นศัตรูกัน, ความรู้สึกต่อต้าน,antipati, pertentangan, antagonisme,антипатия; отвращение; враждебность,反感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반감 (반ː감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 반감 (反感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17)