🌟 반기 (半旗)

Danh từ  

1. 나라를 위해 죽은 이에 대한 슬픔을 나타내기 위해 깃대 끝에서 깃발 폭만큼 내려서 다는 국기.

1. CỜ TƯỞNG NHỚ, CỜ RỦ: Quốc kì treo rủ từ trên đầu trụ cờ xuống bằng với chiều rộng lá cờ, để thể hiện nỗi buồn đối với người đã hy sinh cho tổ quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반기의 태극기.
    Taegeukgi of the half-yearly period.
  • Google translate 반기를 게양하다.
    Raise the flag half-way.
  • Google translate 반기를 달다.
    Half-finished.
  • Google translate 반기를 올리다.
    Raise the flag half way.
  • Google translate 반기로 하다.
    Semi-term.
  • Google translate 많은 사람들이 대문 앞에 반기를 내걸어 조의의 뜻을 전했다.
    Many people expressed their condolences at the front of the gate.
  • Google translate 현충일 날에 순국선열의 넋을 기리는 반기가 전국 곳곳에 걸렸다.
    On memorial day, the flag honoring the spirit of patriotic martyrs was hung all over the country.
  • Google translate 그 기간이 국가 애도 기간이었어.
    That was the period of national mourning.
    Google translate 그래서 그때 집집마다 반기를 걸었던 거구나.
    So that's why you fought back from door to door.

반기: half-mast flag,はんき【半旗】,drapeau en berne,bandera a media asta,علم منكّس,гашуудлын туг,cờ tưởng nhớ, cờ rủ,ธงที่ถูกลดลงครึ่งเสา,bendera setengah tiang,приспущенный государственный флаг,半旗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반기 (반ː기)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110)