🌟 발주 (發注)

Danh từ  

1. 공사나 용역 같은 큰 규모의 거래에서 물건이나 서비스 등을 주문함.

1. VIỆC ĐẶT HÀNG: Việc yêu cầu sản xuất hàng hóa hay cung cấp dịch vụ, trong giao dịch có quy mô lớn như công trình hay hợp đồng dịch vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물품 발주.
    Commodity ordering.
  • Google translate 발주 기관.
    Ordering authority.
  • Google translate 발주가 감소하다.
    Orders decrease.
  • Google translate 발주가 이루어지다.
    Orders are made.
  • Google translate 발주가 증가하다.
    Orders increase.
  • Google translate 발주를 늦추다.
    Delay order.
  • Google translate 발주를 하다.
    Place an order.
  • Google translate 재고 발생을 줄이려면 정확한 판매량 파악을 통한 발주가 이루어져야 한다.
    Orders shall be made through accurate determination of sales volume in order to reduce inventory generation.
  • Google translate 한꺼번에 많은 수량으로 발주를 하면 가격을 유리하게 협상할 수 있다.
    Orders in large quantities at once may be negotiated in favour of the price.
  • Google translate 올해 안에 사업 계획을 확정하여 내년부터 기자재 발주를 시작할 것이다.
    We will finalize our business plan within this year and start ordering equipment from next year.
Từ trái nghĩa 수주(受注): 물건을 생산하는 사람이 제품의 주문을 받음.

발주: ordering,はっちゅう【発注】,commande,orden, pedido,توجيه طلب,захиалга, захиалах,việc đặt hàng,การสั่ง(สินค้า, บริการ),pemesanan,заказ,订货,订购,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발주 (발쭈)
📚 Từ phái sinh: 발주하다(發注하다): 공사나 용역 같은 큰 규모의 거래에서 물건이나 서비스 등을 주문하다.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)