🌟 반말지거리 (半 말지거리)

Danh từ  

1. 반말로 함부로 지껄이는 일. 또는 그런 말투.

1. SỰ NÓI TRỔNG, SỰ NÓI TRỐNG KHÔNG: Việc cố tình dùng cách nói trống không để nói. Hay kiểu nói như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반말지거리를 듣다.
    Listen to banmalism.
  • Google translate 반말지거리를 하다.
    Talk informally.
  • Google translate 반말지거리로 대답하다.
    Answer half-way.
  • Google translate 반말지거리로 대하다.
    Treat as a half-horse.
  • Google translate 반말지거리로 말하다.
    Speak in informal language.
  • Google translate 반말지거리에 화나다.
    Angry at the short talk.
  • Google translate 어린 녀석의 반말지거리에 화가 머리끝까지 난 할아버지는 호통을 치셨다.
    The old man, who was so angry at the little guy's banmal-jil, yelled.
  • Google translate 민준은 불한당의 빈정대는 반말지거리를 참을 수 없어 녀석의 멱살을 잡았다.
    Min-joon grabbed him by the collar because he couldn't stand the sarcasm of the injustice party.
  • Google translate 저 어린 녀석이 어디서 반말지거리야?
    Where's that little guy talking down to you?
    Google translate 원래 싹수가 없는 녀석이니 아저씨께서 참으세요.
    He's usually a virgin, so you hold it in.

반말지거리: speaking disparagingly,,tutoiement vulgaire, langage familier vulgaire,lengua descortés, lenguaje soez,تكلم بأسلوب مبتذل,хүндэтгэлийн бус яриа,sự nói trổng, sự nói trống không,การพูดคำไม่สุภาพ, การพูดไม่สุภาพ, การใช้คำพูดไม่สุภาพ,berbahasa tidak sopan,,说话不礼貌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반말지거리 (반ː말지거리)
📚 Từ phái sinh: 반말지거리하다: 반말로 함부로 지껄이다.

💕Start 반말지거리 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15)