🌟 발인 (發靷)

Danh từ  

1. 죽은 사람의 몸을 장례식장에서 무덤이나 화장터로 옮김. 또는 그런 절차.

1. SỰ ĐỘNG QUAN, LỄ ĐỘNG QUAN: Sự di chuyển thi thể người chết từ nhà tang lễ đến mộ hay nơi hỏa táng. Hoặc trình tự đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장례식 발인.
    Funeral stamping.
  • Google translate 발인 날짜.
    The date of issuance.
  • Google translate 발인 장소.
    The place of the stamp.
  • Google translate 발인을 맞다.
    Be struck by an imprint.
  • Google translate 발인을 하다.
    Issue an imprint.
  • Google translate 남편은 친구의 장례식과 발인의 모든 과정을 지켜보며 많이 울었다.
    The husband cried a lot watching his friend's funeral and the whole process of his invention.
  • Google translate 회장님의 발인 날에 많은 사람들이 모여 그분의 마지막 가는 길을 지켜보았다.
    On the day of the chairman's foot many people gathered to watch his last journey.
  • Google translate 장례 절차에서 발인은 언제 해요?
    When will the funeral process take place?
    Google translate 보통 사망한 날을 첫째 날로 해서 셋째 날에 하는 경우가 많아.
    Usually, the day of death is the first day, and it is often the third day.

발인: departure of a funeral procession,はついん【発引】。しゅっかん【出棺】,transport du défunt, convoi funèbre,salida del ataúd, funeral,نقل جثة إلى القبر,оршуулгын ёслолын нэгэн хэлбэр,sự động quan, lễ động quan,การเคลื่อนย้ายศพไปเมรุหรือหลุมฝังศพ, การแห่ศพไปเมรุหรือหลุมฝังศพ,pelepasan jenazah,,出殡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발인 (바린)
📚 Từ phái sinh: 발인하다: (비유적으로) 어떤 일이 시작하다. 수레가 떠나간다는 뜻에서 나온 말이다., …


🗣️ 발인 (發靷) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101)