🌟 발인 (發靷)

Danh từ  

1. 죽은 사람의 몸을 장례식장에서 무덤이나 화장터로 옮김. 또는 그런 절차.

1. SỰ ĐỘNG QUAN, LỄ ĐỘNG QUAN: Sự di chuyển thi thể người chết từ nhà tang lễ đến mộ hay nơi hỏa táng. Hoặc trình tự đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장례식 발인.
    Funeral stamping.
  • 발인 날짜.
    The date of issuance.
  • 발인 장소.
    The place of the stamp.
  • 발인을 맞다.
    Be struck by an imprint.
  • 발인을 하다.
    Issue an imprint.
  • 남편은 친구의 장례식과 발인의 모든 과정을 지켜보며 많이 울었다.
    The husband cried a lot watching his friend's funeral and the whole process of his invention.
  • 회장님의 발인 날에 많은 사람들이 모여 그분의 마지막 가는 길을 지켜보았다.
    On the day of the chairman's foot many people gathered to watch his last journey.
  • 장례 절차에서 발인은 언제 해요?
    When will the funeral process take place?
    보통 사망한 날을 첫째 날로 해서 셋째 날에 하는 경우가 많아.
    Usually, the day of death is the first day, and it is often the third day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발인 (바린)
📚 Từ phái sinh: 발인하다: (비유적으로) 어떤 일이 시작하다. 수레가 떠나간다는 뜻에서 나온 말이다., …


🗣️ 발인 (發靷) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43)