🌟 맞장구치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞장구치다 (
맏짱구치다
) • 맞장구치어 (맏짱구치어
맏짱구치여
) 맞장구쳐 (맏짱구처
) • 맞장구치니 (맏짱구치니
)
🗣️ 맞장구치다 @ Ví dụ cụ thể
- 되레 맞장구치다. [되레]
🌷 ㅁㅈㄱㅊㄷ: Initial sound 맞장구치다
-
ㅁㅈㄱㅊㄷ (
맞장구치다
)
: 남의 말에 옳다고 호응하거나 동의하다.
Động từ
🌏 TÁN ĐỒNG, HƯỞNG ỨNG: Hưởng ửng hay đồng ý rằng lời của người khác là đúng.
• Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43)