🌟 맞장구치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞장구치다 (
맏짱구치다
) • 맞장구치어 (맏짱구치어
맏짱구치여
) 맞장구쳐 (맏짱구처
) • 맞장구치니 (맏짱구치니
)
🗣️ 맞장구치다 @ Ví dụ cụ thể
- 되레 맞장구치다. [되레]
🌷 ㅁㅈㄱㅊㄷ: Initial sound 맞장구치다
-
ㅁㅈㄱㅊㄷ (
맞장구치다
)
: 남의 말에 옳다고 호응하거나 동의하다.
Động từ
🌏 TÁN ĐỒNG, HƯỞNG ỨNG: Hưởng ửng hay đồng ý rằng lời của người khác là đúng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226)