🌟 맞장구치다

Động từ  

1. 남의 말에 옳다고 호응하거나 동의하다.

1. TÁN ĐỒNG, HƯỞNG ỨNG: Hưởng ửng hay đồng ý rằng lời của người khác là đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞장구치는 사람.
    A person who talks back.
  • Google translate 맞장구치며 웃다.
    Laugh back.
  • Google translate 맞장구치며 좋아하다.
    Loves back.
  • Google translate 친구의 말에 맞장구치다.
    Respond to a friend's words.
  • Google translate 형이 동생의 말에 맞장구치다.
    My brother retorted with his brother's words.
  • Google translate 나는 맞장구쳐 가며 친구의 말을 열심히 들었다.
    I listened intently to my friend's words as i responded.
  • Google translate 이해할 수 없는 남자의 말에 맞장구치는 사람은 없었다.
    No one responded to the words of an incomprehensible man.
  • Google translate 사원들은 사장님의 말에 무조건 맞장구치며 비위 맞추기에 급급했다.
    The employees responded unconditionally to the boss's words and were bent on humor.
  • Google translate 아내가 음식을 더 준비하자고 하자 남편도 그게 좋겠다면서 맞장구쳤다.
    When my wife asked me to prepare more food, my husband replied, "that would be good.".

맞장구치다: agree,あいづちをうつ【相槌を打つ】,manifester son assentiment, donner son accord,consentir, condescender,يوافق,зөвшөөрөх, ам нийлэх, амыг нь  дагах,tán đồng, hưởng ứng,สนับสนุนคำพูดของผู้อื่น,merespon, menunjukkan reaksi,поддакивать; вторить кому-либо,随声附和,一唱一和,应和,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞장구치다 (맏짱구치다) 맞장구치어 (맏짱구치어맏짱구치여) 맞장구쳐 (맏짱구처) 맞장구치니 (맏짱구치니)

🗣️ 맞장구치다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 맞장구치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226)