🌟 반의 (反意)

Danh từ  

1. 반대의 의미.

1. SỰ TRÁI NGHĨA: Ý nghĩa đối lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반의 관계.
    Half-relationship.
  • Google translate 반의 표현.
    A half expression.
  • Google translate ‘남자’와 ‘여자’, ‘길다’와 ‘짧다’는 각각 반의 관계를 이루는 단어들이다.
    'man' and 'woman' and 'long' and 'short' are the words that form a half relationship, respectively.
Từ trái nghĩa 동의(同義): 같은 뜻. 또는 뜻이 같음.

반의: opposite meaning,はんぎ【反義】,antonymie,significado opuesto,معنى معارض,эсрэг утга,sự trái nghĩa,ความหมายตรงข้าม,makna perlawanan,антонимичное значение,反义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반의 (바ː늬) 반의 (바ː니)


🗣️ 반의 (反意) @ Giải nghĩa

🗣️ 반의 (反意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Xem phim (105)