🌟 반의 (反意)

Danh từ  

1. 반대의 의미.

1. SỰ TRÁI NGHĨA: Ý nghĩa đối lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반의 관계.
    Half-relationship.
  • 반의 표현.
    A half expression.
  • ‘남자’와 ‘여자’, ‘길다’와 ‘짧다’는 각각 반의 관계를 이루는 단어들이다.
    'man' and 'woman' and 'long' and 'short' are the words that form a half relationship, respectively.
Từ trái nghĩa 동의(同義): 같은 뜻. 또는 뜻이 같음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반의 (바ː늬) 반의 (바ː니)


🗣️ 반의 (反意) @ Giải nghĩa

🗣️ 반의 (反意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Chính trị (149) Luật (42) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28)