🌟 맞대응 (맞 對應)

Danh từ  

1. 상대의 위협적인 행동이나 태도에 맞서서 대응함.

1. SỰ ĐỐI ỨNG TRỰC DIỆN: Sự đối ứng trực tiếp với thái độ hay hành động uy hiếp của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞대응 전략.
    Countermeasure.
  • Google translate 맞대응 준비.
    Preparing for a counter-attack.
  • Google translate 맞대응을 벌이다.
    Take a counteroffensive.
  • Google translate 맞대응을 하다.
    To respond back.
  • Google translate 노조는 경영진의 임금 삭감 결정에 대해 파업으로 맞대응을 했다.
    The union responded to the management's decision to cut wages with a strike.
  • Google translate 상대 기업의 할인 전략에 대한 맞대응으로 우리도 가격을 내리기로 결정했다.
    In response to the counterpart's discount strategy, we also decided to lower the price.
  • Google translate 네가 이번에 반장의 독단적인 행동에 맞대응을 벌이기로 했다면서?
    I hear you've decided to counteract the class president's dogmatic behavior this time.
    Google translate 응. 나와 반 친구들을 무시한 반장을 그냥 둘 수 없지. 꼭 이기고 말 거야.
    Yes. you can't just leave the class president who ignored me and my classmates. i'm going to win.

맞대응: confrontation,,réaction,toma de acción de respuesta,مواجهة مضادّة,адилхан хариу барих,sự đối ứng trực diện,การเผชิญหน้า, การประจันหน้า, การปะทะ,perlawanan, reaksi,сопротивление; ответное действие,应对,对抗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞대응 (맏때응)
📚 Từ phái sinh: 맞대응하다(맞對應하다): 상대의 위협적인 행동이나 태도에 맞서서 대응하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57)