🌟 맞바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맞바람 (
맏빠람
)
🌷 ㅁㅂㄹ: Initial sound 맞바람
-
ㅁㅂㄹ (
물보라
)
: 물결이 바위 등에 부딪쳐 흩어지면서 생기는 작은 물방울.
Danh từ
🌏 BỤI NƯỚC, HẠT NƯỚC NHỎ LI TI: Giọt nước nhỏ phát sinh do sóng đánh vào những thứ như đá bắn tung ra. -
ㅁㅂㄹ (
명분론
)
: 어떤 일을 하기 위해 이유나 핑계를 내세우는 입장이나 주장.
Danh từ
🌏 THUYẾT DANH NGHĨA, THUYẾT CHÍNH DANH: Chủ trương hay lập trường đưa ra cái cớ hay lý do để làm việc nào đó. -
ㅁㅂㄹ (
맞바람
)
: 사람이나 물체의 진행 방향과 반대 방향으로 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ NGƯỢC: Gió thổi theo hướng ngược với hướng tiến tới của người hay vật thể. -
ㅁㅂㄹ (
말버릇
)
: 몸에 배어 굳어 버린 말투.
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN NÓI, KIỂU NÓI: Thói quen nói đã ngấm vào cơ thể. -
ㅁㅂㄹ (
몸부림
)
: 감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직임.
Danh từ
🌏 SỰ VẬT LỘN, SỰ LĂN LỘN, SỰ VÙNG VẪY: Việc cảm xúc trở nên hưng phấn hoặc bị kích thích nên chuyển động hoặc lắc cơ thể một cách mạnh mẽ. -
ㅁㅂㄹ (
물바람
)
: 강이나 바다 등의 물 위에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ BIỂN, GIÓ SÔNG, GIÓ HỒ, GIÓ CHỨA ĐẦY HƠI NƯỚC: Gió từ trên mặt nước như sông hay biển thổi tới.
• Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208)