🌟 묵인되다 (默認 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묵인되다 (
무긴되다
) • 묵인되다 (무긴뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 묵인(默認): 잘못된 일을 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정함.
🌷 ㅁㅇㄷㄷ: Initial sound 묵인되다
-
ㅁㅇㄷㄷ (
모여들다
)
: 여럿이 어떤 장소로 모이다.
☆☆
Động từ
🌏 TỤ TẬP VÀO, TẬP HỢP VÀO: Nhiều người tập hợp lại một nơi. -
ㅁㅇㄷㄷ (
묵인되다
)
: 잘못된 일이 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG ĐỒNG, ĐƯỢC MÓC NỐI: Bằng việc giả vờ không biết việc sai trái và bỏ qua nên lặng lẽ công nhận. -
ㅁㅇㄷㄷ (
말(을) 듣다
)
: 시키는 대로 하다.
🌏 NGHE LỜI: Làm theo sai bảo. -
ㅁㅇㄷㄷ (
맛(이) 들다
)
: 어떤 일이 좋아지거나 즐거워지다.
🌏 TRỞ NÊN SAY MÊ, TRỞ NÊN HAM MÊ: Việc nào đó trở nên thích hay thích thú. -
ㅁㅇㄷㄷ (
말(이) 되다
)
: 말이 이치에 맞다.
🌏 THÀNH LỜI, NÊN LỜI: Lời nói hợp với lí trí. -
ㅁㅇㄷㄷ (
몸(을) 두다
)
: 어떤 곳에 몸을 의지하고 일을 하거나 살아가다.
🌏 NƯƠNG THÂN, NÁU MÌNH: Gửi gắm thân mình vào nơi nào đó và làm việc hoặc sống. -
ㅁㅇㄷㄷ (
묻어두다
)
: 겉으로 드러내지 않고 숨기다.
Động từ
🌏 CHÔN GIẤU, CHÔN VÙI, CHÔN KÍN: Không để lộ ra bên ngoài mà giấu đi. -
ㅁㅇㄷㄷ (
매입되다
)
: 물건 등이 사들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MUA VÀO, ĐƯỢC MUA: Đồ vật… được mua vào. -
ㅁㅇㄷㄷ (
몸을 닦다
)
: 마음을 다스리고 수양하다.
🌏 TU THÂN: Điều khiển và tu dưỡng lòng mình. -
ㅁㅇㄷㄷ (
몸(이) 달다
)
: 마음이 조급하다.
🌏 NÓNG LÒNG NÓNG RUỘT: Lòng dạ thấy gấp gáp. -
ㅁㅇㄷㄷ (
문을 닫다
)
: 하루의 장사나 일을 마치다.
🌏 ĐÓNG CỬA: Kết thúc công việc hay việc buôn bán của một ngày. -
ㅁㅇㄷㄷ (
면역되다
)
: 사람이나 동물의 몸 안에 들어온 균이나 바이러스에 대하여 항체가 만들어져, 같은 균이나 바이러스가 일으키는 병에 걸리지 않게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MIỄN DỊCH: Kháng thể chống lại vi khuẩn hay vi rút xâm nhập vào trong cơ thể của người hay động vật được tạo ra và khiến cho không bị mắc bệnh do vi khuẩn hay vi rút cùng loại gây ra.
• Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)