🌟 뒤주

Danh từ  

1. 쌀, 보리, 콩 등의 곡식을 담아 두는 데 쓰는 네모나고 큰 나무 상자.

1. DWIJU; TỦ GỖ ĐỰNG GẠO, THÙNG GỖ ĐỰNG GẠO, HỘP GỖ ĐỰNG GẠO: Hộp gỗ to hình tứ giác dùng đựng ngũ cốc như gạo, lúa mì, đậu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒤주가 가득 차다.
    Be full of duet.
  • Google translate 뒤주를 열다.
    Open the back door.
  • Google translate 뒤주를 잠그다.
    Lock the back door.
  • Google translate 뒤주에 넣다.
    Put it in a duvet.
  • Google translate 뒤주에서 푸다.
    Unpack in the back.
  • Google translate 아낙은 덮개를 열어 뒤주에 담긴 쌀을 퍼냈다.
    Anak opened the cover and scooped out rice from the rice in the rice wine.
  • Google translate 곳간에는 사람이 들어가고도 남을 만큼 커다란 뒤주가 놓여 있었다.
    There was a large concubine in the barn, large enough to leave a man in.
  • Google translate 어머니, 오늘은 보리밥을 해 먹을까요?
    Mother, shall we make barley rice today?
    Google translate 그러자. 저기 뒤주에서 보리 좀 내오너라.
    Let's do it. bring me some barley from the back.

뒤주: dwiju,こめびつ【米櫃】,dwiju, coffre à riz en bois, coffre à riz,dwiju, arca para granos, cajón para granos,صندوق الحبوب,тарианы хайрцаг, будааны хайрцаг,Dwiju; tủ gỗ đựng gạo, thùng gỗ đựng gạo, hộp gỗ đựng gạo,ทวีจู,kotak beras,твиджу,粮柜,米柜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤주 (뒤주)

🗣️ 뒤주 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226)