🌟 배치되다 (排置 되다)

Động từ  

1. 사람이나 물건 등이 일정한 순서나 간격에 따라 벌여져 놓이다.

1. ĐƯỢC BỐ TRÍ, ĐƯỢC BÀI TRÍ: Người hay đồ vật được xếp đặt theo thứ tự hay khoảng cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물이 배치되다.
    A building is arranged.
  • Google translate 좌석이 배치되다.
    Seats are arranged.
  • Google translate 책상이 배치되다.
    The desks are arranged.
  • Google translate 순서대로 배치되다.
    To be arranged in order.
  • Google translate 크기대로 배치되다.
    Placed in size.
  • Google translate 우리 학교 건물의 일 층에는 일 학년 교실이 일 반부터 오 반까지 배치되어 있다.
    On the first floor of our school building, first-grade classrooms are arranged from 1 to 5 classes.
  • Google translate 그 서점에는 책들이 작가별로 배치되어 있다.
    Books are arranged by authors in the bookstore.
  • Google translate 책상은 작은 것에서부터 큰 것의 순서로 배치되었다.
    The desks were arranged in order from small to large.

배치되다: be arranged; be placed,はいちされる【排置される】,être disposé, être arrangé, être placé, être réparti,colocarse, ubicarse, situarse, disponerse,يترتّب,байршуулагдах,được bố trí, được bài trí,ถูกกำหนดตำแหน่ง, ถูกจัดวางตำแหน่ง,ditempatkan, dialokasikan,быть расположенным; быть распределённым; быть расставленным,被布置,被配置,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배치되다 (배치되다) 배치되다 (배치뒈다)
📚 Từ phái sinh: 배치(排置): 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음.

🗣️ 배치되다 (排置 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8)