🌟 뱃가죽

Danh từ  

1. (속된 말로) 배에 있는 살.

1. DA BỤNG, THỊT BỤNG: (cách nói thông tục) Thịt ở bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처진 뱃가죽.
    Sluggish belly skin.
  • Google translate 뱃가죽이 꺼지다.
    The belly goes out.
  • Google translate 뱃가죽이 늘어지다.
    The belly is drooping.
  • Google translate 뱃가죽이 땡기다.
    I have a stomachache.
  • Google translate 뱃가죽이 쪼그라들다.
    Shrink one's belly.
  • Google translate 뱃가죽을 두드리다.
    Knock on the belly skin.
  • Google translate 지수는 요새 잘 먹지를 못해서 뱃가죽이 쏙 들어갔다.
    Jisoo hasn't been eating well lately, so she's had a bellyful.
  • Google translate 몇 번이나 새끼를 낳았는지 그 늙은 고양이의 뱃가죽은 축 늘어져 있었다.
    How many times the old cat's belly had given birth was drooping.
  • Google translate 음식은 맛있었어?
    Was the food delicious?
    Google translate 응. 맛있어서 많이 먹었더니 뱃가죽이 터질 것 같아.
    Yeah. it's delicious, so i ate a lot, and i feel like my stomach is going to explode.

뱃가죽: belly; belly skin,はらのかわ【腹の皮】,,,جلد البطن,гүзээ, гэдэс, харвин,da bụng, thịt bụng,หนังท้อง, ท้อง,lemak perut, daging perut,жир на животе,肚皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱃가죽 (배까죽) 뱃가죽 (밷까죽) 뱃가죽이 (배까주기밷까주기) 뱃가죽도 (배까죽또밷까죽또) 뱃가죽만 (배까중만밷까중만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104)