🌟 병폐 (病弊)

Danh từ  

1. 오랜 시간에 걸쳐 생긴 잘못과 그로 인한 피해.

1. TỆ NẠN, THÓI XẤU: Điều sai trái xảy ra qua thời gian dài và tác hại do nó gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구조의 병폐.
    The ills of structure.
  • Google translate 사회의 병폐.
    The ills of society.
  • Google translate 병폐가 뿌리 깊다.
    The malady is deep-rooted.
  • Google translate 병폐가 심하다.
    The disease is severe.
  • Google translate 병폐를 없애다.
    Eliminate the ills.
  • Google translate 이 작품은 폭력이 난무하는 현실의 병폐를 고발하고 있다.
    This work charges against the ills of the reality, which are rife with violence.
  • Google translate 많은 사람들이 우리나라에서 지역주의의 병폐가 심하다는 것에 동의한다.
    Many agree that the ills of regionalism are severe in our country.
  • Google translate 그는 지역감정을 중심으로 한 정치의 병폐를 극복하기 위해 노력하고 있다.
    He is trying to overcome the ills of politics centered on regional sentiment.

병폐: malady,へいがい【弊害】,mal, vice, abus,mal, afección, problema,خسارة مزمنة,хор хөнөөл, алдаа завхрал, хор уршиг,tệ nạn, thói xấu,ความเสียหาย,kerugian,вред,弊端,弊病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병폐 (병ː폐) 병폐 (병ː페)

🗣️ 병폐 (病弊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8)