🌟 법석

Danh từ  

1. 소란스럽게 떠드는 모양.

1. SỰ NÁO LOẠN, SỰ NHỐN NHÁO: Hình ảnh gây ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법석을 놓다.
    Make a fuss.
  • Google translate 법석을 떨다.
    Make a fuss.
  • Google translate 법석을 이루다.
    Make a fuss.
  • Google translate 법석을 치다.
    Make a fuss.
  • Google translate 법석을 피우다.
    Make a fuss.
  • Google translate 법석을 하다.
    Make a fuss.
  • Google translate 곧 시작될 잔치를 바삐 준비하느라 한바탕 법석이 일었다.
    There was a rush to prepare for the upcoming feast.
  • Google translate 늦잠을 잔 동생은 우당탕 법석을 부리면서 나갈 준비를 했다.
    The brother who overslept prepared to go out in a flurry.
  • Google translate 조용하던 광장에 웬 법석이 났니?
    What's going on in the quiet square?
    Google translate 유명 연예인이 저 광장에 나타났다나 봐.
    Looks like a celebrity showed up in that square.

법석: noise; fuss; uproar,,vacarme, tumulte,escándalo, alboroto, tumulto,ضوضاء، هرج,бужигнаан, үймээн, шуугиан,sự náo loạn, sự nhốn nháo,ความเอะอะ, ความเอะอะโวยวาย, ความวุ่นวาย, ความอึกทึกครึกโครม, ความยุ่งเหยิง, ความโกลาหล,kehebohan, kegaduhan, keributan,суета; беспокойство из-за пустяков; недовольство; шумиха,喧闹,热闹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법석 (법썩)
📚 Từ phái sinh: 법석거리다: 소란스럽게 자꾸 떠들다. 법석대다: 소란스럽게 자꾸 떠들다. 법석이다: 소란스럽게 떠들다. 법석하다: 소란스럽게 떠들다.

🗣️ 법석 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Việc nhà (48)