🌟 법석

Danh từ  

1. 소란스럽게 떠드는 모양.

1. SỰ NÁO LOẠN, SỰ NHỐN NHÁO: Hình ảnh gây ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법석을 놓다.
    Make a fuss.
  • 법석을 떨다.
    Make a fuss.
  • 법석을 이루다.
    Make a fuss.
  • 법석을 치다.
    Make a fuss.
  • 법석을 피우다.
    Make a fuss.
  • 법석을 하다.
    Make a fuss.
  • 곧 시작될 잔치를 바삐 준비하느라 한바탕 법석이 일었다.
    There was a rush to prepare for the upcoming feast.
  • 늦잠을 잔 동생은 우당탕 법석을 부리면서 나갈 준비를 했다.
    The brother who overslept prepared to go out in a flurry.
  • 조용하던 광장에 웬 법석이 났니?
    What's going on in the quiet square?
    유명 연예인이 저 광장에 나타났다나 봐.
    Looks like a celebrity showed up in that square.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법석 (법썩)
📚 Từ phái sinh: 법석거리다: 소란스럽게 자꾸 떠들다. 법석대다: 소란스럽게 자꾸 떠들다. 법석이다: 소란스럽게 떠들다. 법석하다: 소란스럽게 떠들다.

🗣️ 법석 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)