🌟 분단 (分團)

Danh từ  

1. 하나의 단체를 몇 개의 작은 단위로 나눔. 또는 그 무리.

1. SỰ CHIA TÁCH, SỰ PHÂN CHIA: Việc chia một đoàn thể thành nhiều đơn vị nhỏ. Hoặc nhóm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여러 분단.
    Multiple divisions.
  • Google translate 분단을 관리하다.
    Manage division.
  • Google translate 분단을 두다.
    Make a division.
  • Google translate 분단을 맡다.
    Take charge of division.
  • Google translate 분단이 많다.
    There are many divisions.
  • Google translate 경호원 세 명이 경호 지역 두 분단을 맡아 경호 업무를 보았다.
    Three bodyguards took charge of the two divisions of the guard area and took charge of the guard duty.
  • Google translate 동네 이장은 마을을 다섯 분단으로 나누어 효율적으로 관리한다.
    The village head manages the village efficiently by dividing it into five divisions.
  • Google translate 우리 관리소는 A 지역과 B 지역, 두 분단을 관리하고 있습니다.
    Our management office manages two divisions, a and b.
    Google translate 그럼 C 지역은 어디 담당인가요?
    Then, where are you in charge of area c?

분단: division; partition,ぶんだん【分団】,section, groupe, partie,fragmentación, partición,انقسام,хэсэг, бүлэг,sự chia tách, sự phân chia,การแบ่ง, การแยก, การแบ่งแยก, การแบ่งกลุ่ม, หมู่, กลุ่ม, เขต, ส่วน, กลุ่มย่อย, ส่วนย่อย,bagian,группирование; разделение,分团,

2. 한 학급을 작은 단위로 나눔. 또는 그 무리.

2. SỰ PHÂN CHIA: Việc chia một cấp học ra thành đơn vị nhỏ. Hoặc nhóm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첫째 분단.
    First division.
  • Google translate 분단 학습.
    Divisional learning.
  • Google translate 분단의 대표.
    Representation of division.
  • Google translate 분단을 나누다.
    Divide division.
  • Google translate 분단을 없애다.
    Remove division.
  • Google translate 조회 시간에는 맨 앞에 선 학생이 분단의 기준이 되어 줄을 맞춘다.
    At the inquiry time, the student at the front line is the standard of division.
  • Google translate 나는 학창시절 첫째 분단에 앉은 반장과 같은 분단이 되기 위해 몰래 자리를 바꾸기도 했다.
    I used to secretly switch places in my school days to be the same division as the class president who sat in the first division.
  • Google translate 학생들이 수업에 통 집중하지 못해요.
    The students can't concentrate in class.
    Google translate 6명씩 분단을 두고 분단 학습을 해 보는 건 어때요?
    Why don't we divide into six people and study division?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분단 (분단)
📚 Từ phái sinh: 분단하다: 사물을 여러 단계로 나누다., 내용에 따라 문단을 몇 단락으로 나누다., 하나…

🗣️ 분단 (分團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76)