🌟 부성애 (父性愛)

Danh từ  

1. 자식에 대한 아버지의 본능적인 사랑.

1. TÌNH YÊU CON CỦA NGƯỜI CHA, TÌNH PHỤ TỬ: Tình yêu thương mang tính bản năng của người cha đối với con cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부성애의 부재.
    Absence of paternal love.
  • Google translate 부성애가 강하다.
    Strong paternal love.
  • Google translate 부성애를 가지다.
    Have paternal love.
  • Google translate 부성애를 느끼다.
    Feel paternal love.
  • Google translate 부성애를 발휘하다.
    Exercise paternal love.
  • Google translate 그는 아이의 아버지가 되면서부터 부성애가 얼마나 숭고한 것인지를 알게 되었다.
    From the time he became the father of the child, he realized how noble paternal love was.
  • Google translate 나는 아버지로부터 부성애가 무엇인지를 배웠을 만큼 아버지는 나를 많이 사랑해 주셨다.
    My father loved me so much that i learned what paternal love was from my father.
  • Google translate 자식에 대한 부모의 사랑에 있어서는 어머니의 모성애와 아버지의 부성애에 차이가 없다.
    There is no difference between motherhood and father paternal love when it comes to parental love for their children.
Từ tham khảo 모성애(母性愛): 자식에 대한 어머니의 무조건적이고 본능적인 사랑.

부성애: paternal love,ふせいあい【父性愛】,amour paternel,amor paternal,حبّ أبويّ,эцгийн хайр, аавын хайр,tình yêu con của người cha, tình phụ tử,ความรักของพ่อ,cinta ayah, kasih sayang ayah,отцовская любовь,父爱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부성애 (부성애)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204)