🌟 부고 (訃告)

  Danh từ  

1. 사람의 죽음과 장례식 등을 알리는 글.

1. CÁO PHÓ: Đoạn văn cho biết về cái chết và tang lễ của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문의 부고.
    The newspaper's obituary.
  • Google translate 부고를 내다.
    Issue an obituary.
  • Google translate 부고를 돌리다.
    Turn the obituary.
  • Google translate 부고를 받다.
    Receive an obituary.
  • Google translate 부고를 알리다.
    Announce obituary.
  • Google translate 부고를 전하다.
    Deliver the obituary.
  • Google translate 비서는 신문에 최 회장의 부고를 냈다.
    The secretary put choi's obituary in the newspaper.
  • Google translate 김 선생의 할아버지께서 돌아가셨다는 부고를 받았다.
    Mr. kim's grandfather was declared dead.
  • Google translate 지수야, 교수님 장례식에는 다녀왔어?
    Jisoo, did you go to the professor's funeral?
    Google translate 응. 유민이에게 부고를 전해 듣고 바로 갔어.
    Yeah. i heard about the obituary from yoomin and went right away.
Từ tham khảo 부음(訃音): 사람이 죽은 것을 알리는 소식.

부고: obituary; notice of death,ふこく【訃告】。ふほう【訃報】,faire-part de décès,obituario, necrológica,نعي,эмгэнэл,cáo phó,การแจ้งข่าวการตาย, การประกาศข่าวมรณกรรม,obituarium, pemberitahuan orang mati,некролог; объявление о смерти; сообщение о смерти,讣告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부고 (부ː고)
📚 Từ phái sinh: 부고하다: 사람의 죽음을 알리다.
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Mối quan hệ con người  

🗣️ 부고 (訃告) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76)