🌟 부럽다

☆☆☆   Tính từ  

1. 다른 사람의 일이나 물건이 좋아 보여 자기도 그런 일을 이루거나 물건을 갖기를 바라는 마음이 있다.

1. GHEN TỊ, GANH TỊ, THÈM MUỐN, THÈM THUỒNG: Công việc hay đồ vật của người khác trông có vẻ tốt nên mình cũng sinh lòng mong làm được việc như vậy hoặc có được đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부러운 눈.
    Envious eyes.
  • Google translate 부러운 마음.
    Envy.
  • Google translate 부러울 것이 없다.
    Nothing to envy.
  • Google translate 부럽게 느끼다.
    Feel envious.
  • Google translate 언니가 부럽다.
    I envy my sister.
  • Google translate 친구가 부럽다.
    I envy my friend.
  • Google translate 외아들인 나는 친척이 많은 친구가 그렇게 부러울 수가 없었다.
    As my only son, i couldn't be so envious of a friend with so many relatives.
  • Google translate 고등학생인 승규는 대학생이 된 형이 부럽게 느껴졌다.
    High school student seung-gyu was envious of his older brother who became a college student.
  • Google translate 지수는 무슨 복을 타고 난 건지, 얼굴도 예쁘고 가정 환경도 좋고.
    Jisoo is blessed with a beautiful face and a nice home environment.
    Google translate 게다가 공부도 잘하잖아. 정말 부러워 죽겠어.
    Besides, you're good at studying. i'm so jealous.
  • Google translate 넌 언제가 가장 행복하니?
    When do you feel happiest?
    Google translate 사랑하는 사람과 함께 있을 때야. 세상 부러울 것이 없지.
    It's when you're with someone you love. there's nothing to envy.

부럽다: envious of,うらやましい【羨ましい】,jaloux, envieux,envidioso, celoso,حاسد,атаархах,ghen tị, ganh tị, thèm muốn, thèm thuồng,อิจฉา, ริษยา, อิจฉาริษยา,iri, cemburu, sirik,завидовать,羡慕,眼馋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부럽다 (부럽따) 부러운 (부러운) 부러워 (부러워) 부러우니 (부러우니) 부럽습니다 (부럽씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 부럽다 @ Giải nghĩa

🗣️ 부럽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155)