🌟 부럽다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부럽다 (
부럽따
) • 부러운 (부러운
) • 부러워 (부러워
) • 부러우니 (부러우니
) • 부럽습니다 (부럽씀니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 부럽다 @ Giải nghĩa
🗣️ 부럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 민준이는 이번 시험에서도 일 등을 했대. 정말 부럽다. [부러워하다]
- 싱글이 부럽다. [싱글 (single)]
- 부럽다. 나도 언젠가 우주여행을 가 보고 싶어. [우주인 (宇宙人)]
- 민준이는 어떻게 그렇게 머리가 좋지? 부럽다 정말. [척척]
- 부럽다! 실물도 그렇게 아름다워? [미소년 (美少年)]
- 넌 무슨 인복이 그렇게 많아서 훌륭한 부모님에 멋진 신랑까지 다 가졌냐. 진짜 부럽다. [인복 (人福)]
- 무척 부럽다. [무척]
- 정말로 부럽다. [정말로 (正말로)]
🌷 ㅂㄹㄷ: Initial sound 부럽다
-
ㅂㄹㄷ (
바르다
)
: 종이 등에 풀을 칠해 다른 물체의 표면에 고루 붙이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÁN: Bôi keo lên giấy... và dán đều bề mặt của vật thể khác. -
ㅂㄹㄷ (
버리다
)
: 가지고 있을 필요가 없는 물건을 내던지거나 쏟거나 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỎ, VỨT, QUẲNG: Vứt hay đổ đi đồ vật không cần có. -
ㅂㄹㄷ (
빌리다
)
: 물건이나 돈 등을 나중에 돌려주거나 대가를 갚기로 하고 얼마 동안 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MƯỢN, THUÊ: Dùng tạm đồ của người khác rồi trả lại. -
ㅂㄹㄷ (
바라다
)
: 생각이나 희망대로 어떤 일이 이루어지기를 기대하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MONG, MONG CẦU: Kì vọng việc gì đó được thực hiện như hy vọng hay suy nghĩ. -
ㅂㄹㄷ (
부럽다
)
: 다른 사람의 일이나 물건이 좋아 보여 자기도 그런 일을 이루거나 물건을 갖기를 바라는 마음이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GHEN TỊ, GANH TỊ, THÈM MUỐN, THÈM THUỒNG: Công việc hay đồ vật của người khác trông có vẻ tốt nên mình cũng sinh lòng mong làm được việc như vậy hoặc có được đồ vật như vậy. -
ㅂㄹㄷ (
부르다
)
: 말이나 행동으로 다른 사람을 오라고 하거나 주의를 끌다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KÊU, GỌI: Bảo người khác đến hay thu hút sự chú ý bằng lời nói hay hành động. -
ㅂㄹㄷ (
부르다
)
: 음식을 먹어서 배 속이 가득 찬 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NO: Có cảm giác trong bụng đầy do ăn thức ăn. -
ㅂㄹㄷ (
베란다
)
: 주로 아파트와 같은 서양식 주택에서 튀어나오게 만들어 지붕만 덮고 벽을 만들지 않은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 HIÊN, HÈ, BAN CÔNG: Không gian có mái che mà không có tường, chìa ra phía trước ngôi nhà kiểu phương Tây chủ yếu như chung cư. -
ㅂㄹㄷ (
보름달
)
: 음력 십오 일 밤에 뜨는 둥근 달.
☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG RẰM: Trăng tròn lên vào đêm ngày 15 âm lịch. -
ㅂㄹㄷ (
불리다
)
: 무엇을 물에 담가 크기가 커지고 물렁거리게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÂM NỞ: Ngâm cái gì đó vào trong nước làm cho kích cỡ to ra và mọng nước. -
ㅂㄹㄷ (
바르다
)
: 기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG: Thẳng hay ngay mà không nghiêng, lệch hay cong vẹo. -
ㅂㄹㄷ (
벌리다
)
: 가까이 있거나 붙어 있는 둘 사이를 넓히거나 멀게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TÁCH RA, HÉ MỞ, MỞ RA, XÒE RA: Nới rộng hay làm xa ra khoảng cách hai cái đang ở gần hay đang dính lại. -
ㅂㄹㄷ (
부리다
)
: 어떤 능력을 보이거나 태도를 드러내다.
☆☆
Động từ
🌏 KHOE, KHOE MẼ, TỎ RÕ: Cho thấy năng lực nào đó hoặc thể hiện thái độ. -
ㅂㄹㄷ (
바래다
)
: 볕이나 습기 때문에 색이 희미해지거나 누렇게 변하다.
☆
Động từ
🌏 PHAI, Ố, Ố VÀNG: Màu sắc phai mờ hay ngả vàng vì ánh nắng hay hơi ẩm. -
ㅂㄹㄷ (
브랜드
)
: 상품의 이름.
☆
Danh từ
🌏 NHÃN HIỆU: Tên của sản phẩm. -
ㅂㄹㄷ (
불리다
)
: 오라고 하거나 주의를 끄는 말이나 명령, 지시 등을 받다.
☆
Động từ
🌏 BỊ GỌI, ĐƯỢC GỌI: Nhận được lời, mệnh lệnh hay chỉ thị… gọi đến hay lôi kéo sự chú ý. -
ㅂㄹㄷ (
비리다
)
: 냄새나 맛이 생선이나 날고기, 피 등에서 나는 것처럼 기분이 나쁘고 역겹다.
☆
Tính từ
🌏 TANH, HÔI TANH: Mùi hay vị khó chịu và ghê như mùi vị phát ra từ cá, thịt sống hay máu... -
ㅂㄹㄷ (
벼르다
)
: 어떤 일을 하려고 마음을 단단히 먹고 기다리다.
☆
Động từ
🌏 TRÙ TÍNH, DỰ TÍNH: Quyết tâm mạnh mẽ và chờ đợi để làm việc nào đó. -
ㅂㄹㄷ (
발라드
)
: 대중음악에서, 주로 사랑을 주제로 한 감상적인 노래.
☆
Danh từ
🌏 BẢN TÌNH CA: Bài hát tình cảm, chủ yếu mang chủ đề về tình yêu trong âm nhạc đại chúng. -
ㅂㄹㄷ (
부리다
)
: 사람이나 짐승을 자기 마음대로 시켜서 일을 하게 하다.
☆
Động từ
🌏 SAI KHIẾN: Làm cho người hay thú vật làm việc theo ý mình.
• Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155)