🌟 본데

Danh từ  

1. 보아서 배운 예절이나 솜씨 또는 지식.

1. LỄ PHÉP, KINH NGHIỆM: Cách cư xử hay kỹ năng hoặc kiến thức quan sát học hỏi được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본데가 없다.
    We're out of sight.
  • Google translate 본데가 있다.
    There is an example.
  • Google translate 본데를 보이다.
    Show one's true colors.
  • Google translate 본데를 자랑하다.
    Boast of one's place.
  • Google translate 지수는 본데가 있는 예의 바른 학생이었다.
    Jisoo was a polite student with a good head.
  • Google translate 시어머니는 본데도 없이 자란 며느리를 영 못마땅해했다.
    Mother-in-law disapproved of her daughter-in-law who had never been raised.
  • Google translate 고아원에서 자란 나는 툭하면 본데가 없는 녀석이라는 소리를 들었다.
    Growing up in an orphanage, i was often told i was an unheard-of fellow.
  • Google translate 저자들이 좀 무식하긴 해도 마음만은 따뜻합니다.
    Though the authors are a little ignorant, they are warmhearted.
    Google translate 그래도 나는 본데도 없는 작자들과는 함께할 수 없소.
    But i can't be with the men i've never seen before.

본데: learned manners; learned skill,,manières apprises,modales, educación, experiencia,خِصال حميدة,ёс зүй, хүмүүжил,lễ phép, kinh nghiệm,มารยาท, ระเบียบ,sopan santun, pendidikan, tata krama, ketrampilan, keahlian,знания; кругозор; опыт,见识,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본데 (본데)

🗣️ 본데 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59)