🌟 부자연하다 (不自然 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부자연하다 (
부자연하다
) • 부자연한 (부자연한
) • 부자연하여 (부자연하여
) 부자연해 (부자연해
) • 부자연하니 (부자연하니
) • 부자연합니다 (부자연함니다
)
🌷 ㅂㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 부자연하다
-
ㅂㅈㅇㅎㄷ (
부자연하다
)
: 익숙하지 않거나 억지로 꾸민 듯하여 어색하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG TỰ NHIÊN, GƯỢNG GẠO: Không quen hay có vẻ cố tình thể hiện nên gượng gạo. -
ㅂㅈㅇㅎㄷ (
부주의하다
)
: 어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CHÚ Ý, BẤT CẨN, THIẾU THẬN TRỌNG, CẨU THẢ, SƠ SUẤT: Không tập trung tinh thần nên không cẩn thận khi làm việc nào đó. -
ㅂㅈㅇㅎㄷ (
부자유하다
)
: 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG TỰ DO: Không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào cái gì đó.
• Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)