🌟 부자연하다 (不自然 하다)

Tính từ  

1. 익숙하지 않거나 억지로 꾸민 듯하여 어색하다.

1. KHÔNG TỰ NHIÊN, GƯỢNG GẠO: Không quen hay có vẻ cố tình thể hiện nên gượng gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부자연한 느낌.
    Feeling invincible.
  • Google translate 부자연한 생활.
    Adequate living.
  • Google translate 부자연하게 말하다.
    Speak unnaturally.
  • Google translate 부자연하게 움직이다.
    To move unnaturally.
  • Google translate 태도가 부자연하다.
    Attitude is unnatural.
  • Google translate 그는 어딘가 불편한 듯 부자연한 자세로 앉아 있다.
    He sits in an uncomfortable position somewhere.
  • Google translate 승규는 부자연하고 서투른 외국어로 열심히 말을 했다.
    Seung-gyu spoke hard in an unnatural and clumsy foreign language.
  • Google translate 할아버지, 어디 편찮으세요? 걸으시는 모습이 부자연해 보여요.
    Grandpa, are you ill? the way you walk looks unnatural.
    Google translate 허리가 좀 아프구나.
    Your back hurts a little.

부자연하다: unnatural; affected,ふしぜんだ【不自然だ】。ぎこちない,artificiel, forcé, maniéré,poco natural, innatural,غير طبيعيّ,зохимжгүй, хиймэл, сонин, төрөлхийн бус,không tự nhiên, gượng gạo,ไม่เป็นธรรมชาติ, เสแสร้ง,janggal, tidak alami,неестественный; принуждённый; неправдоподобный; ненатуральный; искусственный; поддельный; ненастоящий,不自然,生硬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부자연하다 (부자연하다) 부자연한 (부자연한) 부자연하여 (부자연하여) 부자연해 (부자연해) 부자연하니 (부자연하니) 부자연합니다 (부자연함니다)

💕Start 부자연하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124)