🌟 부주의 (不注意)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않음.

1. SỰ KHÔNG CHÚ Ý: Sự không tập trung đầu óc nên không cẩn thận khi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운전 부주의.
    Careless driving.
  • Google translate 취급 부주의.
    Careless handling.
  • Google translate 사소한 부주의.
    Minor carelessness.
  • Google translate 부주의 탓.
    To blame for carelessness.
  • Google translate 부주의로 인하다.
    Caused by carelessness.
  • Google translate 김 모 씨의 집에서 난로 사용 부주의로 화재가 발생하여 건물의 일부가 불에 탔다.
    A fire broke out at kim's house due to careless use of the stove, burning parts of the building.
  • Google translate 사거리에서 발생한 교통사고는 신호를 제대로 보지 못한 운전자의 부주의로 인한 것이다.
    The traffic accident at the intersection was caused by the carelessness of the driver who failed to see the signal properly.
  • Google translate 휴대 전화가 물이 조금 묻은 뒤부터 작동이 되지 않는데, 환불해 주실 수 있어요?
    My cell phone hasn't worked since it got a little water on it, could you give me a refund?
    Google translate 죄송합니다만, 사용자의 부주의로 인한 고장은 환불해 드릴 수 없습니다.
    I'm sorry, but we can't give you a refund for the fault caused by your carelessness.
Từ đồng nghĩa 방심(放心): 긴장하거나 조심하지 않고 마음을 놓음.
Từ trái nghĩa 주의(注意): 마음에 새겨 두고 조심함., 어떤 상태나 일에 관심을 집중함., 경고나 충…

부주의: carelessness,ふちゅうい【不注意】,inattention, négligence,descuido, negligencia,قلّة انتباه,анхааралгүй, болгоомжгүй,sự không chú ý,ความประมาท, ความไม่ระมัดระวัง, ความไม่รอบคอบ, ความเลินเล่อ, การเผลอเรอ,ketidakhati-hatian, keteledoran, kecerobohan,несосредоточенность; невнимательность,不注意,疏忽大意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부주의 (부주의) 부주의 (부주이)
📚 Từ phái sinh: 부주의하다(不注意하다): 어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않다.
📚 thể loại: Yêu đương và kết hôn  

🗣️ 부주의 (不注意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105)